Thông số kĩ thuật
|
|
Hỗ trợ :
|
tối đa 1005 VLAN ,802.1Q, QoS, Multicast
|
Bô nhớ :
|
64MB DRAM. 16MB FLASH
|
Tốc độ chuyển tiếp băng thông :
|
đạt 13.6 Gbps
|
Hỗ trợ bảo mật :
|
Port security, Private VLAN, 802.1x, TACACS+, RADIUS
|
Hỗ trợ quản lý :
|
SNMP, Telnet, RMON, CiscoWorks
|
Giao diện :
|
SC
|
2 khe cắm Module mở rộng :
|
GBIC
|
48-10/100 + 2 GBIC ports: EMI ,48 Cổng 10/100BaseT ,Standard Multilayer Software Image.
|